Phần Getting started giới thiệu chủ đề của Unit 2 Tiếng Anh lớp 9 với cuộc hội thoại về chủ đề How is your city?. Trong bài học này, các bạn học sinh sẽ được làm quen với từ vựng liên quan đến các vấn đề đô thị, phương tiện giao thông và đời sống tại thành phố.
Bài viết này sẽ đưa ra đáp án và gợi ý trả lời cho tất cả các bài tập trong phần Getting Started Unit 2 để các bạn nắm chắc nội dung của bài học nhé.
Phần Listen and read mở đầu với đoạn hội thoại giữa Trang ở Việt Nam và Ben ở London, hai bạn chia sẻ với nhau về cuộc sống ở thành phố của mình với những thuận lợi và khó khăn khác nhau.
| Trang: Hi, Ben. Sorry I couldn't get online earlier. I got stuck in a traffic jam and came home late. | Trang: Chào Ben. Xin lỗi mình không thể lên mạng sớm hơn được. Mình bị kẹt xe và về nhà muộn. |
| Ben: No problem, Trang. Did you go by bus? | Ben: Không sao, Trang. Bạn đi bằng xe buýt à? |
| Trang: No. My dad picked me up. I rarely use the bus. It's slow and packed with people. | Trang: Không. Bố mình đón mình. Mình hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật ních người. |
| Ben: I mostly get around by underground. It's more reliable than the bus. | Ben: Mình chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt. |
| Trang: That's great. | Trang: Tuyệt quá. |
| Ben: But traffic congestion is terrible in London. You know, the more crowded the city gets, the more congested the streets are. | Ben: Nhưng tắc nghẽn giao thông ở London thật khủng khiếp. Bạn biết đấy, thành phố càng đông đúc thì đường phố càng tắc nghẽn. |
| Trang: Yeah ... and the more polluted they may become. There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes. | Trang: Đúng vậy... và chúng có thể càng bị ô nhiễm. Có một công trường xây dựng trong khu phố của mình. Nó bụi bặm, nên mọi người dễ bị đau mắt. |
| Ben: It must be noisy, too. The noise probably makes people feel stressed sometimes. | Ben: Chắc cũng ồn ào nữa. Tiếng ồn có thể làm cho mọi người đôi khi cảm thấy căng thẳng. |
| Trang: That's right. But new buildings make the city look modern and attractive. Do you remember the grand building downtown? | Trang: Đúng vậy. Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn. Bạn có nhớ tòa nhà lớn ở trung tâm thành phố không? |
| Ben: Of course. How's it now? When I left Viet Nam, they nearly finished it. | Ben: Tất nhiên rồi. Bây giờ nó thế nào? Khi mình rời Việt Nam, họ gần hoàn thành nó rồi. |
| Trang: Well, it's now a shopping mall. Teens like it because it's modern and fun. | Trang: À, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Thanh thiếu niên thích nó vì nó hiện đại và vui vẻ. |
| Ben: Do you often go there? | Ben: Bạn có thường đến đó không? |
| Trang: Sometimes. I watch movies there with my sister. I want to go there more often, but it's a bit pricey. | Trang: Thỉnh thoảng thôi. Mình xem phim ở đó cùng chị gái. Mình muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt. |
| Ben: It's expensive here in London, too ... | Ben: Ở London cũng đắt lắm... |
Bài tập này yêu cầu các bạn học sinh đọc kỹ đoạn hội thoại và xác định các câu sau đây đúng hay sai:
|
| T | F | Dẫn chứng |
| 1. The bus in Trang's city is slow and crowded. (Xe buýt ở thành phố của Trang chậm và đông đúc.) | ✓ |
| "I rarely use the bus. It's slow and packed with people." (Mình hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật ních người.) |
| 2. The underground system in Ben's city is unreliable. (Hệ thống tàu điện ngầm ở thành phố của Ben không đáng tin cậy.) |
| ✓ | "I mostly get around by underground. It's more reliable than the bus." (Mình chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.) |
| 3. There is a dusty and noisy construction site near Trang's house. (Có một công trường xây dựng bụi bặm và ồn ào gần nhà Trang.) | ✓ |
| "There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, …" (Có một công trường xây dựng trong khu phố của mình. Nó bụi bặm,...) và "It must be noisy, too." (Chắc cũng ồn ào nữa.) |
| 4. Trang thinks new buildings make the city look ugly. (Trang nghĩ rằng các tòa nhà mới làm cho thành phố trông xấu xí.) |
| ✓ | "But new buildings make the city look modern and attractive." (Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn.) |
| 5. Both Trang and Ben find shopping malls expensive. (Cả Trang và Ben đều thấy trung tâm mua sắm đắt đỏ.) | ✓ |
| Trang: "I want to go there more often, but it's a bit pricey" và Ben: "It's expensive here in London, too..." (Mình muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt... Ở London cũng đắt lắm...) |
Bài tập này yêu cầu các bạn học sinh kết nối từ vựng với hình ảnh minh họa, từ đó ghi nhớ từ tốt hơn.
Đáp án:
1. b - congested road (đường tắc nghẽn)
2. c - construction site (công trường xây dựng)
3. a - the underground (tàu điện ngầm)
4. e - itchy eyes (ngứa mắt)
5. d - entertainment centre (trung tâm giải trí)
Phần này kiểm tra khả năng vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể của các bạn học sinh
1. I like getting around by ______. I hate the smell of car exhaust.
A. underground (tàu điện ngầm)
B. private car (xe riêng)
C. taxi (taxi)
D. bus (xe buýt)
→ Đáp án: A. underground
→ Dịch nghĩa: Tôi thích di chuyển bằng tàu điện ngầm. Tôi ghét mùi khí thải xe hơi.
Giải thích: Tàu điện ngầm chạy dưới lòng đất nên không có mùi khí thải xe hơi. Các phương tiện khác (xe riêng, taxi, xe buýt) đều chạy trên đường và có khí thải.
2. Road dust may badly affect our ______.
A. stomach (dạ dày)
B. back (lưng)
C. eyes (mắt)
D. leg (chân)
→ Đáp án: C. eyes
→ Dịch nghĩa: Bụi đường có thể ảnh hưởng xấu đến mắt của chúng ta.
Giải thích: Bụi đường ảnh hưởng trực tiếp đến mắt, có thể gây ngứa mắt như đã được đề cập trong đoạn hội thoại: "It's dusty, so people easily get itchy eyes."
3. There's a ______ in my neighbourhood. It's noisy and dusty.
A. building (tòa nhà)
B. construction site (công trường xây dựng)
C. hospital (bệnh viện)
D. lake (hồ)
→ Đáp án: B. construction site
→ Dịch nghĩa: Có một công trường xây dựng trong khu phố của tôi. Nó ồn ào và bụi bặm.
Giải thích: Công trường xây dựng (construction site) thường ồn ào và bụi bặm, phù hợp với miêu tả "noisy and dusty" trong câu.
4. The road is very narrow, so ______ often occurs at rush hour.
A. traffic light (đèn giao thông)
B. traffic flow (luồng giao thông)
C. traffic congestion (tắc nghẽn giao thông)
D. traffic safety (an toàn giao thông)
→ Đáp án: C. traffic congestion
→ Dịch nghĩa: Con đường rất hẹp, nên tắc nghẽn giao thông thường xảy ra vào giờ cao điểm.
Giải thích: "Traffic congestion" (tắc nghẽn giao thông) là hệ quả hợp lý khi đường hẹp và nhiều phương tiện vào giờ cao điểm. Ben cũng đã đề cập trong đoạn hội thoại: "Traffic congestion is terrible in London."
5. Many teens fancy spending their weekends in an entertainment ______.
A. industry (ngành công nghiệp)
B. value (giá trị)
C. business (kinh doanh)
D. centre (trung tâm)
→ Đáp án: D. centre
→ Dịch nghĩa: Nhiều thanh thiếu niên thích dành cuối tuần của họ ở trung tâm giải trí.
Giải thích: "Entertainment centre" (trung tâm giải trí) là cụm từ đúng, nơi giới trẻ thích đến vào cuối tuần. Trong đoạn hội thoại, shopping mall cũng được coi là một dạng entertainment centre.
| Complete the quiz. Then compare your choices with your friends' and the teacher's explanation. Which suits you more, life in the city or in a village? (Hoàn thành bài trắc nghiệm. Sau đó so sánh lựa chọn của bạn với bạn bè và lời giải thích của giáo viên. Điều gì phù hợp với bạn hơn, cuộc sống ở thành phố hay ở nông thôn?) |
Phần quiz thú vị này giúp các bạn học sinh tự đánh giá lối sống của mình phù hợp với cuộc sống thành phố hay cuộc sống nông thôn.
1. What kind of house do you want to live in? (Bạn muốn sống trong loại nhà nào?)
A small and modern apartment. (Một căn hộ nhỏ và hiện đại.)
A house with a garden. (Một ngôi nhà có vườn.)
2. How do you like to get around? (Bạn thích di chuyển bằng cách nào?)
By public transport. (Bằng phương tiện công cộng.)
By motorbike or bicycle. (Bằng xe máy hoặc xe đạp.)
3. Where do you frequently enjoy visiting? (Bạn thường thích đến thăm nơi nào?)
Shops, restaurants, cinemas, and art galleries. (Cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và phòng tranh nghệ thuật.)
Local farmers' markets. (Chợ nông sản địa phương.)
4. How do you describe your favourite neighbourhood? (Bạn mô tả khu phố yêu thích của bạn như thế nào?)
Crowded and busy. (Đông đúc và bận rộn.)
Quiet and green. (Yên tĩnh và xanh mát.)
5. How do you like to spend time outdoors? (Bạn thích dành thời gian ngoài trời như thế nào?)
Going for a walk or running in the park. (Đi dạo hoặc chạy bộ trong công viên.)
Doing gardening or visiting next-door neighbours. (Làm vườn hoặc thăm hàng xóm bên cạnh.)
Phần Getting Started Unit 2 Tiếng Anh 9 đã giới thiệu chủ đề City Life một cách sinh động qua cuộc trò chuyện giữa Trang và Ben về cuộc sống đô thị.
Qua bài học và các bài tập thực hành, các bạn không chỉ học được vốn từ vựng phong phú về các vấn đề thành phố như tắc đường, ô nhiễm, phương tiện giao thông mà còn rèn luyện được kỹ năng đọc hiểu.
Hy vọng rằng phần đáp án và gợi ý trả lời trên đây sẽ giúp các bạn hiểu bài một cách cặn kẽ và vận dụng hiệu quả những kiến thức đã học vào các bài học tiếp theo của Unit 2.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ